Menu

Cụ

CFD chỉ số

Giao dịch CFD Chỉ số Cổ phiếu Trực tuyến với TRDX

Giao dịch CFD Chỉ số

Tại TRDX, trải nghiệm sự kết hợp hoàn hảo giữa chênh lệch thấptính thanh khoản cao, đảm bảo trải nghiệm giao dịch liền mạch và tiết kiệm chi phí. Cho dù bạn là một nhà giao dịch dày dạn kinh nghiệm hay mới bắt đầu, nền tảng của chúng tôi cho phép bạn tận dụng các cơ hội thị trường một cách dễ dàng.

Tận dụng sự linh hoạt để mua hoặc bán một số chỉ số nổi tiếng nhất trên toàn cầu, bao gồm DAX 30 (Đức), CAC 40 (Pháp) và FTSE 100 (Vương quốc Anh). Các chỉ số này đại diện cho hiệu quả kinh tế của các nền kinh tế lớn, cung cấp cho bạn khả năng vô tận để đa dạng hóa danh mục đầu tư và kiếm lợi nhuận từ các biến động của thị trường.

Loại thanh toán: Tiền mặt
  • không có ngày hết hạn (rollover)
  • Chủ yếu được sử dụng trong giao dịch ngắn hạn
Các cặp tiền tệ
Loại thanh toán: Hợp đồng tương lai
  • Hạn sử dụng cố định
  • Chủ yếu được sử dụng trong giao dịch dài hạn
Các cặp tiền tệ
Biểu tượng Average Spread (points) Biến động giá tối thiểu Giá trị của 1 lô Tỷ lệ hoán đổi (điểm) Mua Tỷ lệ hoán đổi (điểm) Bán Thành phố Name
AXCAUD 140 0.01 1 -129.6015 -52.878 Cash ASX S&P Index (SPI) CFD
CHCUSD 910 0.01 1 -321.735471372549 -90.5099807843137 Cash Chinese top 50 companies index
DJCUSD 110 0.01 1 -1362.71 -577.34 Cash Wall Street Index CFD
ES35 510 0.01 1 -222.569270196078 -36.3506643137255 Cash Spain 35 Cash Index
EXCEUR 80 0.01 1 -51.98 -51.78 Cash Blue-chip stocks leaders in Eurozone (Euro Stoxx 50 Index)
FRCEUR 150 0.01 1 -313.76 -196.63 Cash France 40 Index CFD
GECEUR 50 0.01 1 -108.46 -108.46 Cash DAX 30 Index CFD
HKCHKD 520 0.01 1 -278.42 -129.78 Cash Hang Seng Index
INCUSD 2600 0.01 1 -411.353134901961 -287.829871372549 Cash India 50 Index
JPCJPY 600 0.01 1 -411.353134901961 -287.829871372549 Cash Nikkei Index CFD
N25 137 0.01 1 -8.9985 -1.113 Cash Netherlands 25 Cash Index
NACUSD 80 0.01 1 -586.5 -46.23 Cash NASDAQ 100 E-mini derived CFD
RUSS2000 50 0.01 1 -30.416 -10.2875 Cash Russel 2000 Cash Index
SGCSGD 23 0.01 1 -172.13 -72.92 Cash MSCI Singapore
SPCUSD 40 0.01 1 -172.13 -72.92 Cash US S&P 500 Index CFD
SWI20 390 0.01 1 -51.1735 -53.9245 Cash Switzerland 20 Cash index
UKCGBP 40 0.01 1 -271.96 -130.13 Cash UK 100 Index CFD
VIX 272 0.001 1 -7 -7 Futures VIX