Menu

Công cụ giao dịch

GIỜ THỊ TRƯỜNG

GIỜ THỊ TRƯỜNG

Phần này cung cấp thông tin chi tiết về giờ giao dịch cho các công cụ tài chính khác nhau, bao gồm Forex, Hàng hóa, Kim loại, Cổ phiếu và Chỉ số. Lịch trình phiên của mỗi công cụ được phác thảo để giúp bạn lập kế hoạch giao dịch hiệu quả, với thời gian bắt đầu và kết thúc rõ ràng, thời gian nghỉ hàng ngày (nếu có) và chi tiết hết hạn.

Hiểu các phiên giao dịch đảm bảo rằng bạn có thể tận dụng tối đa các cơ hội thị trường trong giờ hoạt động, với thời gian chính xác phù hợp với thời gian máy chủ. Khám phá bảng dưới đây để biết bảng phân tích đầy đủ về giờ giao dịch cho từng công cụ.

Dụng cụ Phiên bắt đầu vào thứ Hai Nghỉ giải lao hàng ngày lần 1 Nghỉ hằng ngày thứ 2 Phiên họp kết thúc vào thứ Sáu Có thể hết hạn
EURUSD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDJPY 0:05:00 - - 23:54:59 NO
GBPUSD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
AUDUSD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDCAD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDCHF 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURGBP 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURCHF 0:05:00 - - 23:54:59 NO
NZDUSD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURJPY 0:05:00 - - 23:54:59 NO
GBPJPY 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURAUD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURCAD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURNZD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
GBPAUD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
GBPCAD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
GBPCHF 0:05:00 - - 23:54:59 NO
GBPNZD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
AUDCHF 0:05:00 - - 23:54:59 NO
AUDJPY 0:05:00 - - 23:54:59 NO
AUDNZD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
CADCHF 0:05:00 - - 23:54:59 NO
CADJPY 0:05:00 - - 23:54:59 NO
CHFJPY 0:05:00 - - 23:54:59 NO
NZDCHF 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDNOK 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDSEK 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDZAR 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDCNH 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDDKK 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDTRY 0:05:00 - - 23:54:59 NO
AUDCAD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURDKK 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURHUF 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURNOK 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURPLN 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURSEK 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURTRY 0:05:00 - - 23:54:59 NO
NZDCAD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
NZDJPY 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDHUF 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDMXN 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDPLN 0:05:00 - - 23:54:59 NO
USDSGD 0:05:00 - - 23:54:59 NO
EURCZK 10:15:00 - - 17:15:00 NO
USDCZK 10:15:00 - - 17:15:00 NO
USDILS 8:05:00 - - 16:54:59 NO
USDRON 10:20:00 - - 13:24:59 NO